|
Xe đẩy trẻ em
>
Xe đẩy cao cấp đa năng
- + Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ dạng 4 thanh rất chắc chắn và lại thoáng mát, dễ dàng gập gọn. Có thể mang đi khắp mọi nơi
- + Khoang chỗ ngồi rộng rãi cho bé ngồi thoải mái, có chỗ tựa lưng rất mềm và êm (lớp đệm có thể tháo rời).
- + Khoảng cách từ chỗ ngồi tới mặt đất khá cao để giảm thiểu khói bụi từ mặt đường vào mặt bé
- + 4 bánh xe thiết kế hiện đại, xoay 360 độ dễ dàng giúp xe vận hành tốt hơn đặc biệt ở những đoạn quơ
- + 2 bánh sau có khoá bánh an toàn, chống trôi xe để đảm bảo an toàn cho bé
- + Ghế xe có thể xoay 360 độ hướng trước sau để bé và mẹ có thể cùng nhìn về 1 hướng hoặc bé quay mặt vào mẹ để mẹ tiện nói chuyện và để ý bé hơn khi đi.
Xe đẩy Baobaohao V9 2022 gấp gọn có tư 3 tư thế nằm, ngả, ngồi đẩy 2 chiều cho trẻ sơ sinh từ 0-5 tuổi
Các dòng xe của Baobaohao đều có gấp gọn xoay 360 độ có mái vòm.
Đẩy 2 chiều. Mái che rộng. Đủ tư thế ngồi, ngả, nằm. Cho bé 0-48 tháng. Mái che bằng vải cao cấp thoáng và rộng 4 mức, dễ dàng thu hẹp lại hoặc tháo rời khi không cần thiết. Giỏ đựng đồ rộng rãi.
4 bánh xe cực to giúp xe vận hành êm trên mọi cung đường, giảm sóc xịn, có khóa bánh chống trôi. Cần đẩy có 4 mức cao thấp cho phù hợp với chiều cao của người đẩy.
Ghế ngồi rộng rãi + đệm êm ái và dễ dàng tháo rời để vệ sinh.
- Kích thước gói: 42 X 29 X 71 cm
Tổng trọng lượng: 7.3 kg - Tải trọng : 25kg, dành cho bé từ 3 tháng tới 5 tuổi
- Màu sắc: đen,ghi,hồng
- Xuất Xứ: Hongkong, Trung Quốc
|
Tags: xe dap tre em, xe đạp giá rẻ |
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
|
|
10%
|
|
Còn Hàng
|
2,550,000 VND
2,290,000 VND
|
|
|
|
15%
|
|
Còn Hàng
|
2,290,000 VND
1,950,000 VND
|
|
|
|
09%
|
|
Còn Hàng
|
2,585,000 VND
2,350,000 VND
|
|
|
|
07%
|
|
Còn Hàng
|
1,780,000 VND
1,650,000 VND
|
|
|
|
11%
|
|
Còn Hàng
|
1,690,000 VND
1,500,000 VND
|
|
|
|
08%
|
|
Còn Hàng
|
1,790,000 VND
1,650,000 VND
|
|
|
|
09%
|
|
Còn Hàng
|
2,585,000 VND
2,350,000 VND
|
|
|
|
06%
|
|
Còn Hàng
|
1,690,000 VND
1,590,000 VND
|
|
| | |
|
[Xem toàn bộ]
|
Sản phẩm cùng thương hiệu
|
|
08%
|
|
Còn Hàng
|
1,790,000 VND
1,650,000 VND
|
|
|
|
10%
|
|
Còn Hàng
|
2,550,000 VND
2,290,000 VND
|
|
|
|
14%
|
|
Còn Hàng
|
1,150,000 VND
990,000 VND
|
|
|
|
17%
|
|
Còn Hàng
|
1,150,000 VND
950,000 VND
|
|
|
|
19%
|
|
Còn Hàng
|
1,150,000 VND
930,000 VND
|
|
|
|
12%
|
|
Còn Hàng
|
1,250,000 VND
1,100,000 VND
|
|
|
|
11%
|
|
Còn Hàng
|
1,690,000 VND
1,500,000 VND
|
|
|
|
15%
|
|
Còn Hàng
|
1,150,000 VND
980,000 VND
|
|
| | |
|
[Xem toàn bộ]
|
|
|